Có 2 kết quả:

駕校 jià xiào ㄐㄧㄚˋ ㄒㄧㄠˋ驾校 jià xiào ㄐㄧㄚˋ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) driving school
(2) abbr. for |

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) driving school
(2) abbr. for |

Bình luận 0